Có 2 kết quả:

十几个月 shí jǐ gè yuè ㄕˊ ㄐㄧˇ ㄍㄜˋ ㄩㄝˋ十幾個月 shí jǐ gè yuè ㄕˊ ㄐㄧˇ ㄍㄜˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ten months or so
(2) about ten months

Từ điển Trung-Anh

(1) ten months or so
(2) about ten months